--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đềnh đoàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đềnh đoàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đềnh đoàng
Your browser does not support the audio element.
+
như ddue^`nh đoàng
Lượt xem: 456
Từ vừa tra
+
đềnh đoàng
:
như ddue^`nh đoàng
+
tri giác
:
perception
+
dust coat
:
Tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)
+
conradina glabra
:
loài cây bụi nhỏ vùng sông Apalachicola, ở miền Đông nam nước Mỹ, có hoa màu hồng rất thơm, là mối đe dọa với nhiều loài.
+
phong trần
:
Wind and dust; dust and heat of life, turmoil of life."Kiếp phong trần đến bao giờ mới thôi " (Nguyễn Du)When will this dust and heat of life come to an end